Từ điển Thiều Chửu
薔 - sắc/tường
① Cỏ sắc. ||② Một âm là tường. Tường vi 薔薇 một thứ cây mọc ven tường, xúm xít từng bụi, hoa cái đỏ, cái trắng, cái vàng. Nguyễn Du 阮攸: Kế trình tại tam nguyệt, Do cập tường vi hoa 計程在三月,猶及薔薇花 (Hoàng Mai đạo trung 黃梅道中) Tính đường đi, tháng ba về tới, Còn kịp thấy hoa tường vi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薔 - sắc
Họ người — Một âm là Tường. Xem Tường.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
薔 - tường
Xem Tường vi 薔薇.


薔薇 - tường vi ||